Có 2 kết quả:
奔馳 bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ • 奔驰 bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chạy nhanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop
(2) to speed
(3) to gallop
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chạy nhanh
Từ điển Trung-Anh
(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop
(2) to speed
(3) to gallop
Bình luận 0