Có 2 kết quả:

奔馳 bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ奔驰 bēn chí ㄅㄣ ㄔˊ

1/2

Từ điển phổ thông

chạy nhanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop

Từ điển phổ thông

chạy nhanh

Từ điển Trung-Anh

(1) to run quickly
(2) to speed
(3) to gallop